Minh Nguyệt Đao - Chương 1 – Máu chảy thành sông

Cập nhật lúc: 2025-09-14 10:06:55
Lượt xem: 3

Gió bấc từ phương bắc rít qua mặt thành Trấn Bắc, mang theo mùi sắt rỉ của kho vũ khí và hương mồ hôi lạnh của quân sĩ. Trời kịp sáng hẳn mà sương quện như vải thô, bám lên những lá cờ đen, nặng trĩu đến mức buồn bay. Trên bức tường thành cổ, những vệt rêu xanh sẫm kéo dài như những ngón tay ai đó đang mò tìm lấy vết nứt.

Trong phủ Trấn Bắc Hầu, trống canh cuối dứt, Tạ Minh Nguyệt mở mắt. Trên xà nhà, bóng đèn lồng rũ xuống một quầng vàng lặng. Nàng thấy tiếng vó ngựa xa xa, khi tiếng tù và chát chúa xé toang buổi sớm: một hồi, một hồi, như ai đó đang đập thẳng tim phủ.

Tiểu Trúc bật dậy, quờ tay tìm áo cho nàng, giọng run:

— Tiểu thư, hình như… biến.

Minh Nguyệt khẽ gật, khoác chiếc áo hồ lam, xốc dải lụa ở eo. Bàn tay nàng khi vuốt áo một thoáng ngập ngừng—những ngón tay thon dài, mềm mại như ngón tay bất cứ tiểu thư quý tộc nào—nhưng lớp lụa là sẹo mảnh chéo qua cổ tay. Sẹo cũ, dấu của năm mười hai tuổi ngã từ đài luyện kiếm xuống.

Tiếng vó ngựa ập gần, lẫn với tiếng kim loại va đập. Sân vang lên tiếng quát:

— Theo chỉ Quốc sư, lệnh khám phủ Trấn Bắc Hầu! Mở cổng!

Cánh cửa lớn rung lên ầm ầm. Trên bậc thềm đá, Trấn Bắc Hầu Tạ Dụ sẵn áo bào xanh, tóc bạc cột cao, mắt sâu như trời khuya. Bên ông là Tạ Trọng Quân, đại công tử, giáp nhẹ phủ ngoài áo, tay đặt lên chuôi đao nhưng vẫn giữ lễ mà rút.

Minh Nguyệt cùng Tiểu Trúc tiền viện. Nàng bên cột gỗ, bóng đổ nghiêng nền gạch ướt, đôi mắt bình tĩnh lạ lùng.

Đại môn bật mở. Quan quân tràn như nước lũ. Dẫn đầu là một viên giám sát áo đen, đai bạc, n.g.ự.c thêu hình ngọn bút, mắt dài lạnh nhạt—một cái lạnh mài bằng lệnh bài trong tay.

— Tạ Dụ! — sắc văn, giọng như đá mài. — Có bằng chứng ngươi tiếp tế phản tặc Bắc Hoài. Phụng mệnh, tịch thu sổ sách, khám xét phủ, dẫn về kinh chờ tra thẩm.

Tạ Trọng Quân bước lên nửa bước, bả vai giật nhẹ. Tạ Dụ đưa mắt ngăn, chỉ khoanh tay:

— Lệnh ở tay ngươi. binh lương Trấn Bắc đăng sổ ba năm liền, mỗi hạt thóc đều dấu, chữ ký quan kho địa phương. Nếu xem, cứ . Trấn Bắc Hầu phủ gì để giấu.

Viên giám sát nhạt. Hắn phất tay. Một hàng lính lục soát như bới đất tìm vàng. Tiếng hòm gỗ bật nắp, tiếng lụa lôi khỏi rương, tiếng bát đĩa vỡ, tiếng của a . Như một đám mây bẩn bốc lên phủ lấy mái ngói đỏ.

Minh Nguyệt mà mắt chớp. Nàng ghé tai Tiểu Trúc:

— Vào thư phòng cũ của ông nội, lấy gói mộc hạp kệ thứ ba bên trái, chỗ chàm loang. Đừng để ai thấy.

Tiểu Trúc lí nhí “”, thoắt cái biến hành lang. Minh Nguyệt hít sâu, mùi sương lạnh lẫn mùi da ngựa và sắt. Mùi quen như bài luyện kiếm mỗi sáng, như tiếng cha dạy “đao ở tâm, tâm như gương”.

Một toán lính lôi từ kho hậu một hòm vải. Viên giám sát giật vải phủ, bên trong là bao tải đựng thóc. Hắn rạch bao, thò tay , kéo nắm thóc lẫn… một con dấu lạ. Đinh ấn đỏ như máu.

— Chứng vật! — giơ cao, mắt lóe lên. — Ấn hiệu Bắc Hoài. Vật chứng ngay trong kho Trấn Bắc Hầu!

Một tiếng khẽ, trơn trượt như con d.a.o trượt lưng cá. Chẳng từ khi nào, Sở Dịch hiên. Hắn mặc áo gấm đen viền bạc, mũ ngọc, tay cầm ô giấy dầu khép để bên, ô vẫn còn giọt sương. Gương mặt sáng như sứ, cằm thu gọn, đôi mắt là kiểu mắt mà trong nó lúc nào cũng như một lằn mực kịp khô.

— Lần , — — nhỏ, nhắm đến ai — mà là mệnh triều đình.

Minh Nguyệt nghiêng đầu để . Sở Dịch nghiêng trả một cái gật khẽ, đủ để trông như phép tắc, nhưng cũng đủ để cho thấy thuộc về đám quan quân thô ráp đang xới tung nhà cửa . Hắn đến như một nét mực chấm bức họa vẽ sẵn: vỡ bố cục, chỉ sâu thêm bóng.

— Thóc của Hầu phủ chứa ấn Bắc Hoài? — Tạ Trọng Quân gầm, mặt tấy lên, tay rút ba tấc đao. — Trò hèn!

— Đại công tử, — Sở Dịch nhấc tay, giọng nhẹ đến mức như sắp tan trong sương — đao của nếu rút nốt, thì việc “mưu phản” càng dễ định. Giữ , lợi cho Hầu phủ hơn.

Tạ Trọng Quân nghiến răng. Tạ Dụ khẽ lắc đầu. Ông sang viên giám sát:

— Đem con dấu so với ấn thực của kho Bắc Hoài. Thứ đặt bao thóc Hầu phủ thì gọi là chứng cứ ?

— Việc đó là của Bộ Hình, của ngươi, — giám sát búng lệnh bài. — Theo chỉ Quốc sư, theo về kinh.

Năm mươi quân kỵ tiến lên. Tiếng xích sắt nện đá lạnh đến mức thở như đông . Tạ Dụ giơ tay , để lính xiềng cổ tay . Ông run. Ông qua sân, dừng ánh mắt ở con gái.

Trong tích tắc, âm thanh như rút khỏi tai Minh Nguyệt. Nàng chỉ một tiếng thình thịch trong lồng ngực, và thấy môi cha mấp máy: “Đừng.”

Nàng cúi đầu, bờ mi dài che ánh lửa đang bùng lên như dầu gặp đuốc.

— Cha yên tâm, — Minh Nguyệt đủ lớn để cha , giọng bình như nước hồ — con gái Tạ gia nên gì.

Viên giám sát khởi lệnh. Đoàn dắt Hầu gia khỏi cổng lớn. Dân chúng ngoài phố tụ như sóng bọt, tiếng xì xào dây truyền, kẻ , chửi, ném cỏ khô theo. Ai đó hô: “Trấn Bắc phản!”—một tiếng, mười tiếng, trăm. Từ , một chiếc giày rách bay trúng áo Tạ Dụ. Ông chỉ khẽ cúi đầu. Xiềng sắt sột soạt.

Minh Nguyệt theo cho đến khi bóng cha thành một đốm đen trong sương. Nàng . Trong lòng đường như ai rải lửa vụn. Tiểu Trúc chờ ở hành lang , ôm mộc hạp run tay.

— Đây, tiểu thư!

Minh Nguyệt bế hạp, thẳng thư phòng cũ của ông nội. Căn phòng mùi mực cũ và gỗ dầu. Nàng đặt hạp xuống, mở . Bên trong bốn cuộn vải nhỏ, một tờ di thư vàng và một thanh đoản kiếm gói trong giấy dầu.

Nàng vuốt qua giấy dầu, cảm giác lạnh của thép truyền tay như nước giếng. Tên kiếm khắc sống: “Bạch Nguyệt”.

— Không , tiểu thư, — Tiểu Trúc thảng thốt — giờ mà lộ kiếm, họ sẽ xông bắt chúng

— Ta dại, — Minh Nguyệt mỉm , nụ mỏng như cánh chuồn chuồn mặt nước — giấu . từ nay, mỗi đêm, luyện.

Tiếng bước chân chậm và đều vang ngoài ngạch cửa. Sở Dịch dựa khung, gõ, cũng rón rén: chỉ là bóng ở đó từ thở của căn phòng.

— Cô nương, — , mắt đoản kiếm như một nét chữ — giám sát quan quyền phòng.

— Vậy công tử , — Minh Nguyệt đáp, lật giấy dầu, giấu kiếm, giọng dịu như từng giọt mưa thu rơi xuống nền nhà chứng: ở đây gì ngoài mùi mực cũ.

Sở Dịch nàng lâu hơn một thở. Khóe môi thoáng một đốm .

— Cô nương . bằng “đúng”. Ở kinh, đúng sai do kẻ ấn quyết. Ở Trấn Bắc, sinh tử do kẻ giữ lương. Cô nương giữ ấn, cũng giữ lương. Cô nương giữ gì?

— Giữ câu hỏi, — Minh Nguyệt đáp ngay. — Câu hỏi sẽ dẫn tới con đường. Còn công tử, giữ gì?

— Ta? — Sở Dịch nghiêng đầu, để lộ đường gân xanh mảnh dọc cổ — Giữ mệnh.

Hắn , mấy bước, dừng.

— À, quên mất. Đêm qua ba tên thích khách vượt tường đông. Chúng … ai đó, c.h.é.m gục trong bóng tối. Dấu vết kiếm pháp như… trăng gãy tuyết. Chỉ thấy , thấy chỗ lộ. Cô nương ai luyện kiếm trong phủ ?

Minh Nguyệt chớp mắt:

— Ở phủ , trẻ con chơi gậy trúc cũng đánh trúng gối thích khách, quan gia. Ở Trấn Bắc, gió bấc bén sắc, ai cũng cầm d.a.o chẻ củi.

@thichancommem

[Truyện được đăng tải duy nhất tại MonkeyD.net.vn - https://www.monkeydtruyen.com/index.php/minh-nguyet-dao/chuong-1-mau-chay-thanh-song.html.]

— Phải, — Sở Dịch mỉm — gió bấc bén sắc.

Hắn mất, để mùi hương nhạt như vỏ quýt phơi lâu ngày.

Đến trưa, mây tụ dày, ánh sáng lụi như kéo khỏi sân. Tin từ cổng thành kéo về: Hầu gia qua trạm thứ nhất, hộ tống chặt, cho dân tiến gần. Tin khác: Quốc sư Hàn Kinh dâng sớ: “Trấn Bắc Hầu câu kết Bắc Hoài, lương thảo khó minh.” Kèm đó, lệnh tạm đóng kho biên cương, chờ tra.

Tạ Trọng Quân đập tay bàn, tách đổ, men nứt như mạch bản đồ khô.

— Hắn biên giới đói! Một tháng nữa giặc tới, đánh thua…

Minh Nguyệt đặt tay lên cánh tay , tay nàng lạnh nhưng giọng trầm:

— Huynh giữ quân trong thành huyện, đừng để ai kích động. Sổ kho ba năm, bản đối chiếu một bộ, giấu ở từ đường. Đêm nay, lấy.

— Muội điên ? — Trọng Quân trợn mắt — bây giờ cọp cũng nhà, khỏi cửa là chui miệng nó!

— Nếu , cọp hẳn trong phòng, — Minh Nguyệt , mắt ánh một tia sáng — bây giờ, ấn ở kinh, nhưng lương, đường, dấu con dấu rởm… ở Trấn Bắc. Ta nắm cái để tới kinh chuyện.

Trọng Quân ngập ngừng. Anh đứa em gái vẫn hằng ngày giả bộ yếu mềm, tim bỗng rùng . Anh từ bao giờ ánh mắt của cứng như gươm giấu trong tre.

— Ta cùng.

— Huynh rời phủ. Ai đó chỉ chờ để gán thêm tội. Ta với Tiểu Trúc. Yên tâm, “điên”; đường bóng.

Đêm đổ xuống như mực. Gió bấc thổi ràn rạt, cờ tháp gãy liền hai lượt. Tường đông ẩm mốc, rêu sáng như da cá ánh trăng vỡ. Minh Nguyệt đồ đen, buộc cao tóc, giấu đoản kiếm lưng. Tiểu Trúc đeo túi vải nhỏ, bên trong là hai quả gạch bọc vải—thứ vũ khí duy nhất nàng dám dùng.

— Tiểu thư… — Tiểu Trúc nuốt nước bọt — nếu gặp , chúng

— Không “nếu”. Chỉ “khi”. Khi gặp , chúng tắt đèn.

— Ở ngoài đường… đèn?

— Trong tim. — Minh Nguyệt mỉm .

Nàng dẫn Tiểu Trúc theo đường kênh cạn phủ, luồn qua hàng bách cổ. Bóng hai dài như chữ thảo, lẳng lặng vẽ lên nền đất. Họ tới từ đường. Cửa gỗ nặng, khóa sắt lạnh. Minh Nguyệt quỳ, thò tay khe, nhón chốt ngầm—thói quen học từ một trốn cha chơi pháo hoa năm mười tuổi. Cạch. Cửa mở.

Bên trong, bài vị xếp hai hàng, hương lạnh. Minh Nguyệt kéo kệ gỗ, nhấc viên gạch ngầm, lôi một bó da trâu mỏng: bản sổ kho, đường vận thóc, dấu con dấu thật từng thời tử. Nàng ôm sát ngực. Tấm da lạnh dính áo, như tấm giáp mỏng.

Lúc , gió đẩy cửa rung kẽo kẹt. Và tiếng động nhỏ như tiếng móng chuột bỗng từ mái thờ rơi xuống.

Không chuột. Một bóng .

Minh Nguyệt đẩy Tiểu Trúc né , chạm tường, tay chạm chuôi đoản kiếm. Bóng nhào tới như lưỡi đao vỏ. Ánh thép lóe: đao, là xiêm thắt thép—thích khách phương nam dùng.

Nàng rút kiếm. Nàng ngửa nửa tấc, để thép xượt qua tai, tay trái bật lên như lá liễu đỡ mưa, hai ngón kẹp lấy dây, giật, xoay . Thân bóng mất đà nửa nhịp. Chỉ nửa nhịp. nửa nhịp là cả đời đối với cầm kiếm.

Bạch Nguyệt vẽ một đường mỏng như cánh ve. Áo đen rách nơi bả vai. Thích khách lui , rên. Hắn nhảy lên xà, biến ngoài như một mảng đêm dứt khỏi mái.

Tiểu Trúc ôm miệng, mắt tròn xoe.

— Trời ơi trời ơi…

Minh Nguyệt cúi xuống nhặt mảnh vải rơi: thêu chỉ xanh, kiểu thêu của quan giám kho địa phương, dấu vết dầu mè nhạt—mùi kho thóc. Nàng cất mảnh vải, kéo Tiểu Trúc theo lối khác. Đêm như nuốt hết âm thanh, chỉ còn tiếng tim dội xương.

Ra đến bờ kênh, họ gặp một bóng sẵn. Sở Dịch. Hắn cầm ô nữa, mưa sương đọng tóc đen, mắt như vệt mực thổi khô, còn hằn ấm.

— Cô nương luôn chọn con đường khó nhất, — , giọng nhẹ như thở — mà cũng yên tĩnh nhất.

— Quan gia đây gì? — Minh Nguyệt hỏi.

— Xem ai qua. — Hắn . — Và xem cô nương ngã .

— Ngã thì ?

— Ta sẽ đỡ. — Sở Dịch đáp, mắt rời tấm da trâu nàng ôm — Vì nếu cô nương ngã, ván cờ sẽ nhàm chán.

Minh Nguyệt thẳng .

— Vậy đa tạ công tử “giữ mệnh” cho . mệnh của dành để cờ khác.

— Xem cô nương còn giữ một thứ, — Sở Dịch thở một tiếng khẽ, như mỉm với bóng nước — là “lời”. Giữ lời, dễ lập “ước”.

Hắn lùi một bước, mở lối.

— Đi , Tạ cô nương. Gió bấc còn dài. Đến kinh, gió còn lạnh hơn.

Minh Nguyệt ôm da trâu qua , mùi sương đêm chạm nhẹ má. Nàng ngoái . Sau lưng, tiếng Sở Dịch tan lá bách:

— Đêm nay trăng sáng. kiếm của ai đó… đủ sáng.

Trở về phủ, Minh Nguyệt đặt da trâu đáy quan thư, chèn hai viên đá mỏng. Nàng xuống, lau đoản kiếm bằng vải dầu. Lưỡi thép phản chiếu một vệt sáng run, như trăng rơi giếng cổ.

Tiểu Trúc thì thào:

— Tiểu thư… chúng thể cứu Hầu gia ?

Minh Nguyệt ngẩng lên.

— Có. bằng , cũng bằng đao. Bằng đường và chữ.

— Đường… nào?

— Con đường mang lương thật, dấu ấn thật, và cái mảnh vải của kho thóc bẩn lên kinh. — Nàng khép mắt, thấy một con đường lát đá nhọn, thấy bức tường cao phủ tuyết trắng — Rồi hỏi câu hỏi của , giữa điện vàng: “Chọn ấn giả hạt thóc thật?”

Ngoài , tiếng tù và đêm kéo dài như thở của một con thú lớn ngủ trong bóng tối. Trên án, mực trong nghiên vẫn còn ấm. Minh Nguyệt chấm bút, một dòng di thư cha để : “Con gái sẽ . Lưng đeo nguyệt, tay ôm thóc.”

Gió bấc thổi qua, ngọn đèn lồng lay, ánh sáng chao nghiêng, rót lên lưỡi Bạch Nguyệt một dải trăng mỏng. Trong dải trăng , đôi mắt Tạ Minh Nguyệt phản chiếu sợ hãi—chỉ một vệt sáng thẳng như đường gươm rút khỏi vỏ. Con đường mở. Máu chảy. Và nàng đặt chân.

 

Loading...